Danh mục các sản phẩm yêu cầu chứng nhận CE Marking để sản phẩm nhập khẩu vào thị trường Châu Âu EU và Hiệp hội Thương mại Tự do (EFTA)
Số |
Tên chỉ thị |
Sản phẩm |
Liên quan tới EC |
1 |
Machinery Directive |
Máy móc công nghiệp |
2006/42/EC |
2 |
Low Voltage (LVD) |
Thiết bị điện và điện tử bao gồm AC 50V ~ 1000V, DC 75V ~ 1500V |
2014/35/EU |
3 |
Electro-magnetic Compatibilty (EMC) |
Thiết bị điện và điện tử |
2014/30/EU |
4 |
Medical Device |
Thiết bị y tế |
93/42/EEC |
5 |
Active Implantable medical Device |
Thiết bị y tế cấy dưới da |
90/385/EEC |
6 |
In Vitro Diagnostic medical Device |
Các thiết bị y tế ống nghiệm |
98/79/EC |
7 |
Lifts Directive |
Thang máy |
2014/33/EU |
8 |
Equipment Explosive Atmspheres |
Sản phẩm chống cháy nổ |
94/9/EC |
9 |
Toys |
Đồ chơi trẻ em |
2009/48/EC |
10 |
Simple Pressure Vessels |
Thiết bị áp lực đơn |
2014/29/EU |
11 |
Appliances Burning Gaseous Fuels |
Thiết bị khí đốt |
2009/142/EC |
12 |
Radio Equipment |
Thiết bị đầu cuối, truyền thông có dây và không dây |
2014/53/EU |
13 |
Non-automatic weighing instruments |
Thiết bị cân không tự động |
2009/23/EC |
14 |
Personal Protective Equipment |
Thiết bị bảo vệ cá nhân |
89/686/EEC |
15 |
Hot-water Boilers |
Nồi hơi nước nóng |
92/42/EEC |
16 |
Construction Products |
Vật liệu xây dựng |
(EU) No 305/2011 |
17 |
Cableway installations designed to carry persons |
Cáp dùng cho giao thông vận tải cá nhân |
2000/9 / EC |
18 |
Pressure Equipments |
Thiết bị áp lực |
2014/68/EU |
19 |
Explosives For Civil uses |
Các loại thuốc nổ dân dụng |
93/15/EEC |
20 |
Recreational Craft |
Du thuyền |
94/25/EC |
21 |
Measuring instruments |
Dụng cụ đo lường |
2004/22/EC |
22 |
Packaging and packaging waste |
Thùng để đóng gói |
94/62/EC |
23 |
Pyrotechnic articles |
Pháo hoa |
2007/23/EC |
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI để được tư vấn, đào tạo, xây dựng, triển khai, áp dụng chứng nhận CE Marking một cách chi tiết và chính xác.